Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Ethiopian Coffee VS Ethiopian Insurance FC , lịch sử thành tích giao đấu Ethiopian Coffee với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Ethiopian Coffee vs Ethiopian Insurance FC, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Ethiopian Coffee vs Ethiopian Insurance FC, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Ethiopian Coffee vs Ethiopian Insurance FC, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link spyware-buster.com Ethiopian Coffee VS Ethiopian Insurance FC , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Ethiopian Coffee VS Ethiopian Insurance FC: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Ethiopian Coffee VS Ethiopian Insurance FC spyware-buster.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. spyware-buster.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Ethiopian Coffee VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng spyware-buster.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Ethiopian Coffee VS Ethiopian Insurance FC ở đâu, kênh nào được xem Ethiopian Coffee VS Ethiopian Insurance FC spyware-buster.com thì spyware-buster.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do spyware-buster.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Ethiopian Coffee VS Chelsea còn có thể tại spyware-buster.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Ethiopian CoffeeVS Chelsea. Ethiopian Coffee VS Ethiopian Insurance FC Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Ethiopian Coffee VS Ethiopian Insurance FC bắt đầu. spyware-buster.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Ethiopian Coffee
Thành tích gầnđây9trậnEthiopian Coffee4Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn12Bàn thua16Tỉlệthắng:44.44%Tỉlệthắng kèo:11.11%Tỉlêtài:66.67%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ETH PR
|
2022-12-08
|
Ethiopian Coffee
|
0:1
|
哈迪萨纳
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
ETH PR
|
2022-12-01
|
Legetafo Legedadi
|
2:2
|
Ethiopian Coffee
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
ETH PR
|
2022-11-23
|
Ethio Electric FC
|
2:4
|
Ethiopian Coffee
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
ETH PR
|
2022-11-18
|
Ethiopian Coffee
|
1:3
|
Bahir Dar Kenema FC
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
ETH PR
|
2022-11-04
|
Dire Dawa
|
3:1
|
Ethiopian Coffee
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
CAF CL
|
2012-04-09
|
EL Ahly
|
3:0
|
Ethiopian Coffee
|
1:0
|
Thua
|
1.75Thua | 2.5/3lớn |
CAF CL
|
2012-03-25
|
Ethiopian Coffee
|
0:0
|
EL Ahly
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
CAF CL
|
2012-03-04
|
Ethiopian Coffee
|
4:1
|
Coin Nord Mitsamiouli
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
CAF CL
|
2012-02-18
|
Coin Nord Mitsamiouli
|
1:0
|
Ethiopian Coffee
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
Ethiopian Insurance FC
10trậnEthiopian Insurance FC2Thắng2Hòa6ThuaGhi bàn18Bàn thua9Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
ETH PR
|
2022-12-15
|
Ethiopian Insurance FC
|
0:0
|
Fasil Kenema
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ETH PR
|
2022-12-08
|
Welkite Ketema
|
1:2
|
Ethiopian Insurance FC
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
ETH PR
|
2022-11-28
|
Ethiopian Insurance FC
|
0:0
|
Hawassa City FC
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ETH PR
|
2022-11-23
|
Ethiopian Insurance FC
|
1:3
|
Dire Dawa
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
ETH PR
|
2022-11-17
|
Sidama Bunna
|
0:4
|
Ethiopian Insurance FC
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ETH PR
|
2022-11-11
|
Ethiopian Insurance FC
|
2:0
|
Ethio Electric FC
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ETH PR
|
2022-11-04
|
Ethiopian Insurance FC
|
2:3
|
Bahir Dar Kenema FC
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
ETH PR
|
2022-10-26
|
Mekelakeya
|
1:2
|
Ethiopian Insurance FC
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
ETH PR
|
2022-10-21
|
Wolaita Dicha
|
0:1
|
Ethiopian Insurance FC
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ETH PR
|
2022-10-14
|
Ethiopian Insurance FC
|
4:1
|
Legetafo Legedadi
|
2:0
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
4
|
2
|
5
|
7
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
0
|
3
|
4
|
Đội khách
|
1
|
2
|
3
|
2
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
2
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
2
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
3
|
0
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
3
|
2
|
6
|
1
|
8
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
1
|
3
|
0
|
4
|
Đội khách
|
4
|
3
|
1
|
3
|
1
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
4
|
8
|
5
|
3
|
11
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
5
|
3
|
3
|
11
|
Đội khách
|
3
|
1
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
5
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.6
|
0.5
|
2.33
|
Đội nhà
|
2.2
|
2.0
|
2.33
|
Đội khách
|
5.6
|
6.0
|
5.33
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.92
|
1.43
|
2.6
|
Đội nhà
|
1.58
|
2.0
|
1.0
|
Đội khách
|
3.27
|
3.86
|
2.25
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
12Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.49
2.63
|
2.80
2.92
|
2.42
1.00
|
85.33%
58.05%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.65
150.00
|
3.00
51.00
|
2.65
2.62
|
91.91%
245.13%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.56
73.23
|
2.89
15.35
|
2.57
1.17
|
88.83%
107.12%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.55
101.00
|
2.90
21.00
|
2.63
1.02
|
89.51%
96.35%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.50
61.00
|
2.88
51.00
|
2.63
1.00
|
88.70%
96.52%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.60
51.00
|
2.90
11.00
|
2.43
1.03
|
87.65%
92.47%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.50
67.00
|
3.00
6.00
|
2.60
1.06
|
89.45%
88.89%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.60
60.00
|
2.85
4.75
|
2.60
1.08
|
89.28%
86.72%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.65
90.00
|
2.85
6.50
|
2.60
1.07
|
89.86%
90.95%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.55
78.00
|
2.80
9.00
|
2.60
1.05
|
88.19%
92.91%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.60
150.00
|
2.85
5.80
|
2.60
1.03
|
89.28%
86.96%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.55
115.00
|
2.98
4.30
|
2.42
1.11
|
87.65%
87.55%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.49
14.40
|
2.86
5.25
|
2.43
1.16
|
86.00%
89.13%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.60
101.00
|
3.00
21.00
|
2.65
1.01
|
91.30%
95.45%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.63
|
2.86
2.92
|
2.65
2.62
|
89.96%
90.55%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Ethiopian Coffee
|
Ethiopian Insurance FC
|